Có 1 kết quả:

肚子 dù zi ㄉㄨˋ

1/1

dù zi ㄉㄨˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) belly
(2) abdomen
(3) stomach
(4) CL:個|个[ge4]

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0